Tham khảo (G)I-dle

  1. “Official Naver profile”
  2. “[이문원의 쇼비즈워치] (여자)아이들, 글로벌 팬덤형 걸그룹의 미래”
  3. “[불금N] 네이버처럼 나도 '엔터주'에 투자해볼까”
  4. “(G)I-DLE are a major K-pop girl group writing their own music”
  5. “(여자)아이들, 싱글 '덤디덤디' 초동 9만 4천 장 돌파…역대 걸그룹 싱글 2위”
  6. “(여자)아이들, K-POP 그룹 최초 中 포브스와 인터뷰 진행”
  7. “[현장] (여자)아이들, ”팀명, 알아듣기 쉽고 발음도 편해 좋다””
  8. “(여자)아이들 "우리만의 색과 스타일 생겼으면 좋겠다" [화보]”
  9. “Fans aren't liking the name of Cube's new girl group”
  10. “Netizens are scratching their heads at the name of Cube Entertainment's new girl group”
  11. “Let's Dance(렛츠댄스): (G)I-DLE((여자)아이들) _ LATATA”
  12. “[After School Club] This group has risen to be the hottest rookies, (G)I-DLE((여자)아이들)! _Full Episode”
  13. “[스경X현장] 데뷔 (여자)아이들을 둘러싼 세 가지 이슈, 이름-전소연-국적 원문보기: http://sports.khan.co.kr/entertainment/sk_index.html?art_id=201805021744003&sec_id=540101&pt=nv#csidx50d1d9a3c050408a73ef096dd89f548”
  14. “(G)I-DLE công bố tên fandom chính thức”. Kim Ngân (saokpop). Ngày 4 tháng 4 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  15. Lee, Ji-young (ngày 23 tháng 1 năm 2016). “[프로듀스101 동영상] CUBE 연습생 '미쳐' vs DSP연습생 'Mr.'”. enews24 (bằng tiếng Korean). enews24.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. “[프로듀스 101, 5회] 1등 센터 김세정·2위 전소미 3위 최유정…61등까지 엎치락 뒤치락 ‘함께 울었다’”. News Inside (bằng tiếng Korean). News Inside. Ngày 20 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. Kim, Kwan-myeong (ngày 2 tháng 4 năm 2016). “역시 어일전, '프로듀스101' 최종 11인 성적표”. X Sports News (bằng tiếng Korean). X Sports News.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  18. Choi, Na-young (ngày 4 tháng 7 năm 2016). “[단독]'언프리티3', 미료·육지담·하주연·유나킴 등 10인 출연.. MC 양동근”. OSEN (bằng tiếng Korean). Naver.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. “‘프듀’·’언프리티’ 전소연, 11월 5일 솔로로 정식 데뷔”. TenAsia (bằng tiếng Hàn). Ngày 31 tháng 10 năm 2017. 
  20. “비비디바 VIVIDIVA 나인뮤지스 - 드라마 창작안무 / 9muses - DRAMA Original Choreography / Choreography - J처리”. Ngày 28 tháng 5 năm 2015. 
  21. “150523 비비디바(VIVIDIVA) @동대문 굿모닝시티 미니콘서트 FULL직캠 By스카이”. Ngày 28 tháng 5 năm 2015. 
  22. “150503 비비디바(VIVIDIVA) @인천 구월동버스킹 FULL 직캠 By 스카이”. Ngày 28 tháng 5 năm 2015. 
  23. 170601 Rising Star Cosmetics Promotional video ngày 1 tháng 6 năm 2017
  24. 170601 Rising Star Cosmetics BTS ngày 1 tháng 6 năm 2017
  25. 10cm - Pet MV 17-09-04
  26. “Dance Party! - 어린이 영어동요”. www.melon.com. 
  27. 브라운TV BrownTV (ngày 15 tháng 6 năm 2017). “[Brown TV] Twinkle twinkle little star - Nursery Rhymes - Line Friends Kids Song - 一閃一閃亮晶晶” – qua YouTube. 
  28. 180215 댕댕이 자매가 부르는 ‘그리워하다’ (비투비) ngày 15 tháng 2 năm 2018
  29. 댕댕이 자매가 부르는 ‘사랑을 했다’ (iKON) ngày 26 tháng 2 năm 2018
  30. 일소라 댕댕이 자매의 노력 (박원) cover ngày 5 tháng 3 năm 2018
  31. 일 댕댕이 자매의 #첫사랑 (볼빨간사춘기) cover ngày 14 tháng 3 năm 2018
  32. “공식입장 큐브 측 "전소연 걸그룹명은 아이들…상반기 데뷔"”. X Sports News (bằng tiếng Hàn) (Naver). Ngày 22 tháng 3 năm 2018. 
  33. “[단독] '프듀' 전소연, 걸그룹으로 재데뷔..비투비 여동생그룹 합류”. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2018. 
  34. “큐브 ‘(여자)아이들’, 멤버 미연·우기 프로필 사진..‘예쁨 가득’”. Sports MK (bằng tiếng Hàn) (Naver). Ngày 9 tháng 4 năm 2018. 
  35. “'몽환, 도도'....큐브 새 걸그룹 '(여자)아이들' 슈화·수진 프로필 사진 공개”. E News 24 (bằng tiếng Hàn) (Naver). Ngày 11 tháng 4 năm 2018. 
  36. “'프듀' 출신 전소연 소속 '(여자)아이들', 프로필 사진 공개”. Hankyung (bằng tiếng Hàn) (Naver). Ngày 13 tháng 4 năm 2018. 
  37. “12 sự thật thú vị về (G)I-DLE - nhóm nhạc nữ tân binh được xem là 'niềm hy vọng mới' của Cube Entertainment”
  38. “'데뷔' (여자)아이들, 타이틀곡 'LATATA' MV 티저 영상 공개”. Herald Pop (bằng tiếng Hàn). Ngày 5 tháng 5 năm 2018. 
  39. 1 2 “[포토] (여자)아이들 슈화 '만화 미모'”. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Ngày 2 tháng 5 năm 2018. 
  40. “‘엠카운트다운’ 여자친구·아이즈·헤일로·(여자)아이들 등 무대 준비”. Asia Today (bằng tiếng Hàn). Ngày 3 tháng 5 năm 2018. 
  41. “(여자)아이들, 데뷔곡 'LATATA' MV 공개 이틀만에 220만뷰 돌파”. xsportsnews (bằng tiếng Hàn). Ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  42. “2018년 18주차 Album Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). April 29 – ngày 10 tháng 5 năm 2018.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  43. 19 tháng 5 năm 2018 “World Albums: Top World Albums Chart”. Billboard (bằng tiếng Anh). Ngày 19 tháng 5 năm 2018. 
  44. “2018년 19주차 Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Ngày 17 tháng 5 năm 2018. 
  45. “'더쇼' (여자)아이들, 첫 1위 '눈물'..엔플라잉 컴백·NCT 제노X김용국 새 MC[종합]”. Osen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2018. 
  46. “Billboard’s Social 50”. Ngày 5 tháng 6 năm 2018. 
  47. “(여자)아이들, 6월 걸그룹 브랜드평판 1위 기염”. SportsWorldI (bằng tiếng Hàn). Ngày 8 tháng 6 năm 2018. 
  48. 1 2 “(여자)아이들 '올해의 아이돌로 선정됐어요'”. Hankooki (bằng tiếng Hàn). Ngày 24 tháng 7 năm 2018. 
  49. “‘컴백’ (여자)아이들, 뉴욕 타임스퀘어 플래시몹 인증샷”. SportsDonga (bằng tiếng korean). Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. “(여자)아이들, 뉴욕 타임스퀘어 플래시몹 영상 공개” (bằng tiếng korean). Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “(G)I-dle Discuss New Single 'Hann (Alone)' & Debut-Year Goals During First U.S. Visit: Exclusive”. Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2018. 
  52. “[뮤직@리폿]열애설 불구 컴백강행…(여자)아이들, 관심일까 무리일까”. TV Report (bằng tiếng korean). Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  53. “(여자)아이들, 이번엔 성숙함으로 승부수”. My Daily (bằng tiếng korean). Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  54. “[팝업뮤직](여자)아이들 '한', 음원차트 3곳 1위…올해의 핫루키”. Heraldpop (bằng tiếng korean). Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  55. “(G)I-dle Hit New Peak on World Digital Song Sales Chart With 'Hann (Alone)'”. Ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  56. 1 2 “[뮤직] (여자)아이들, '한'으로 1위…확실히 증명한 실력”. SportsTvNews (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2018. 
  57. “10 Best New K-Pop Acts of 2018”. Billboard. Ngày 29 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2019. 
  58. “(여자)아이들, 26일 컴백 확정...'라타타'→'한' 대세 행보 잇는다 [공식입장]”. Osen. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2019. 
  59. “(여자)아이들, 전소연 자작곡 'Senorita'로 컴백…‘전곡 자작곡’ 눈길”. Osen. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  60. “(G)I-DLE、7月に『LATATA』で日本デビュー決定&ショーケースも開催”. Excite Japan. Ngày 20 tháng 5 năm 2019. 
  61. “(G)i-dle Latata Japanese single release”. Universal Music Japan. 
  62. 19 tháng 8 năm 2019/ “LATATA クラッシュダイヤモンドアイズver.」ミュージックビデオ公開” (bằng tiếng Nhật). Universal Music Japan. [liên kết hỏng]
  63. “[단독] 마마무·AOA→러블리즈·아이들, 걸그룹 예능 '퀸덤' 출연”. JTBC (bằng tiếng Hàn). Ngày 22 tháng 7 năm 2019. 
  64. “(여자)아이들, 국내 첫 팬클럽 창단식 '웰컴 투 네버랜드' 전석매진”. ETNews (bằng tiếng Hàn). Ngày 23 tháng 8 năm 2019. 
  65. “(여자)아이들, 첫 공식 팬클럽 창단식 성료… 감동으로 채운 180분”. iMBC (bằng tiếng Hàn). Ngày 23 tháng 9 năm 2019. 
  66. Kim Na-young (ngày 14 tháng 2 năm 2020). “(여자)아이들, 첫 월드투어 방콕 공연 일정 연기…“코로나19 확산 우려”” [(G)I-DLE postponed their first World Tour Bangkok show… "Concern Spreading Corona 19"]. MK Sports. 
  67. Choi Jin-sil (ngày 28 tháng 2 năm 2020). “(여자)아이들, 월드투어·3월 새 앨범 발매 프로젝트 잠정 연기[공식]” [(G)I-dle World Tour, March New album release project tentatively postponed [Official]]. Spots Seoul. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2020. 
  68. “Twitch Stream Aid: Go live to save lives on 3/28”. Twitch. Ngày 26 tháng 3 năm 2020. 
  69. “You can watch MONSTA X and (G)I-DLE in Twitch Stream Aid this weekend”. SBS PopAsia. Ngày 27 tháng 3 năm 2020. 
  70. “2020년 04월 Album Chart”
  71. “(G)I-DLE xác nhận trở lại đầu năm 2021”
  72. “(G)I-DLE trở lại với 'HWAA': Nhạc đập 'bình bịch', cực hợp mùa tết”
  73. “(G)I-DLE trở lại với MV “Hwaa” cùng chất nhạc lẫn hình ảnh mang đậm phong cách phương Đông”
  74. “(G)I-DLE Becomes The First 4th Generation Idol Group To Debut At #1 On Melon Chart”
  75. “Thành tích vừa thiết lập trên show âm nhạc khiến cư dân mạng tin rằng (G)I-DLE thực sự là những người dẫn đầu lứa idol gen 4”
  76. “2021년 01월 Album Chart (see #3)”
  77. “데뷔 3개월차 (여자)아이들, 신 음원강자로 자리매김할까?”
  78. “‘음원차트→음방 1위’ 아이들, 5개월차 안믿기는 괴물신인 행보[뮤직와치]”
  79. “Girl crush instead of innocent youth...(G)I-dle new success formula”
  80. “[스경X분석] 이제는 ‘자체제작돌’이 대세…팀내 작곡가, 프로듀서 둔 팀들 ‘봇물’”
  81. “[NC기획]"뜻밖의 재발견"…'퀸덤'이 보여준 가능성”
  82. “https://www.tvreport.co.kr/2014513”
  83. “Meet (G)I-dle, The Women In K-Pop Who Are Unafraid To Grab The Mic”
  84. “5 nuevos grupos K-pop que experimentan con EDM, hip hop y R&B”
  85. “퀸덤, 여자 아이돌의 재발견 순간4 여자 아이돌의 '아티스트'로서의 경쟁이 빛을 발하는 순간, 멋짐은 두 배로 폭발한다”
  86. “2019년의 K-POP 트랙 7”
  87. “(여자)아이들, '당당함'으로 9개월 만에 컴백…"두 가지 버전 무대 기대"[종합]”
  88. “[POP초점]"퀸덤 최대 수혜" (여자)아이들, 'LION' MV 공개→연일 화제성 甲”
  89. “(여자)아이들·있지·태연, 달라진 여성 뮤지션의 시대”
  90. “(G)IDLE – I Trust album information”
  91. “2018 연말 가요시상식 무대 BEST”
  92. “(여자)아이들, '퀸덤' 3차 경연 '싫다고 말해' 유튜브 조회수 100만뷰 돌파”
  93. “'퀸덤' (여자)아이들, 영화같은 피날레…"이 소녀는, LION" (영상)”
  94. “'2019 AAA' (여자)아이들, AAA 그르부상 수상.."더 좋은 모습으로 보답"”
  95. “[2020 골든디스크]아스트로·(여자)아이들, 베스트퍼포먼스상 "새해 출발부터 감사"”
  96. “WINNER 2019 THE FACT MUSIC AWARDS”
  97. “[브랜드평판] 걸그룹 브랜드 2018년 6월 빅데이터 분석...1위 (여자)아이들, 2위 트와이스, 3위 AOA”. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 12 năm 2018. 
  98. 1 2 “(여자)아이들, 걸그룹 브랜드평판 1위 등극 "'퀸덤' 효과"”
  99. “'뮤직뱅크' (여자)아이들, 괴물 신인의 섹시+고혹 'LATATA'”
  100. “(여자)아이들, 신인상 5관왕 달성...’2018 괴물 신인’ 입증”. [liên kết hỏng]
  101. “10 Best New K-Pop Acts of 2018”
  102. “큐브엔터 지난해 매출 358억원…상장 이후 최대 실적 달성”
  103. “These are some of K-pop's biggest moments of 2019”
  104. “(여자)아이들, '퀸덤' 경연곡 '싫다고 말해'로 100만뷰 돌파 '후끈'”
  105. “걸그룹 브랜드평판 10월 빅데이터 분석 1위는 (여자)아이들... 2위 트와이스 3위 레드벨벳 順”
  106. “'퀸덤 효과' (여자)아이들, 11월 걸그룹 브랜드평판 1위”
  107. “10 Best K-pop Music Videos of 2019”
  108. “The 25 Best K-pop Songs of 2019: Critics' Picks”
  109. “결산 2019: 최고의 노래”
  110. “[신년특집] 전문가 21인 선정, 2020 가장 기대되는 가수는”
  111. “가요 관계자 선정 2020 활약 기대되는 그룹은?⑦[2020 ☆신년기획]”
  112. “[브랜드평판] 걸그룹 브랜드 2020년 2월 빅데이터 분석결과...1위 (여자)아이들, 2위 레드벨벳, 3위 이달의 …”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2020. 
  113. “(G)I-dle Naver Profile” (bằng tiếng Hàn). Naver. 
  114. 1 2 Gaon Weekly Album Chart
  115. “덤디덤디 (DUMDi DUMDi) (G)I-DLE”
  116. “2021년 01월 Album Chart (see #192)”
  117. “Oricon Album Chart” (bằng tiếng Japanese).  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  118. “FIVE-MUSIC Korea-Japan Album Chart” (bằng tiếng Trung Quốc). FIVE-MUSIC.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  119. Billboard World Albums
  120. “2021년 01월 Album Chart (see #159)”
  121. Sales for I Am:
  122. “2021년 01월 Album Chart (see #144)”
  123. “2021년 01월 Album Chart (see #189)”
  124. 27 tháng 4 năm 2020/p/5/ “週間 アルバムランキング 2020年04月27日付”
  125. 1 2 “(G)I-DLE Hit New Peak on World Albums, Earn Best U.S. Sales Week With 'I Trust' EP”
  126. “2021년 01월 Album Chart”
  127. “(G)I-DLE JAPAN DEBUT MINI ALBUM 「LATATA」”. Universal Music Japan (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2019. 
  128. 12 tháng 8 năm 2019/ “週間 アルバムランキング 2019年08月12日付”. Oricon Chart (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2019. 
  129. “Billboard Japan Top Albums Sales 2020年09月07日付”
  130. Gaon Weekly Digital Chart:
  131. Kpop Hot 100:
  132. New Zealand Hot Singles:
    • “Hann”. August 27 – ngày 1 tháng 9 năm 2018.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  133. “Oh My God”. April 10–16, 2020. 
  134. “World Digital Song Sales”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2019. 
  135. 1 2 “(G)I-dle Hit New Peak on World Digital Song Sales Chart With 'Hann (Alone)'”. Billboard. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2018. 
  136. “(G)I-DLE Score Second Top 5 Entry on World Albums With New 'I Made' EP”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2019. 
  137. Gaon Weekly Digital Chart:
  138. 17 tháng 11 năm 2018 “Canadian Digital Song Sales”. Billboard.com. Ngày 17 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2019. 
  139. “NZ Hot 40 Singles”. Recorded Music NZ. Ngày 12 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018. 
  140. “Official Scottish Singles Sales Chart Top 100 | Official Charts Company”. www.officialcharts.com. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018. 
  141. “Swedish Heatseekers Chart – ngày 16 tháng 11 năm 2018”. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2018. 
  142. “Official Singles Downloads Chart Top 100 | Official Charts Company”. www.officialcharts.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018. 
  143. 17 tháng 11 năm 2018 “Digital Song Sales”. Billboard.com. Ngày 17 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2019. 
  144. 17 tháng 11 năm 2018 “Pop/Stars”. Ngày 17 tháng 11 năm 2018. 
  145. “월드 챔피언십 결승전 개막식 안내” (bằng tiếng korean). Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  146. “[OST] 달려! (Relay) (여자)아이들”. Melon (bằng tiếng Hàn). Ngày 19 tháng 11 năm 2018. 
  147. “(여자)아이들, '그녀의 사생활' OST 첫 주자…박민영 현실 사랑 노래 [공식]”. Donga (bằng tiếng Hàn). Ngày 10 tháng 4 năm 2018. 
  148. “(G)I-DLE: LATATA”. Zanybros. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019. 
  149. “(G)I-DLE: HANN 한”. Zanybros. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019. 
  150. “(G)I-DLE (여자)아이들: Senorita”. Zanybros. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019. 
  151. “(여자)아이들의 'TO NEVERLAND' 마지막 에피소드 19일 공개”. Ngày 19 tháng 2 năm 2019. 
  152. @digipedi. “Uh-Oh (2019)”. Instagram. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019. 
  153. @via_by_jimmy. “(G)I-DLE((여자)아이들)_LATATA (Japanese Ver.)”. Instagram. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019. 
  154. @digipedi.ceo. “Lion (2019)”. Instagram. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2019. 
  155. RIGEND FILM STUDIO. “(G)IDLE - OH MY GOD MV”. Vimeo. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2020. 
  156. “큐브엔터테인먼트, 패밀리 콘서트 6월 16일 개최..‘5년 만’”. mkculture (bằng tiếng Hàn). Ngày 5 tháng 5 năm 2018. 
  157. “(여자)아이들, 월드 투어 개최 확정… 글로벌 대세 행보”
  158. “(G)I-DLE to launch their first reality show 'To Neverland' in mid-January through M2 channel with partnership cosmetics brand Kaja”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Ngày 4 tháng 1 năm 2019. 
  159. “(여자)아이들의 'TO NEVERLAND' 마지막 에피소드 19일 공개”. WowTv (bằng tiếng Hàn). Ngày 19 tháng 2 năm 2019. 
  160. “(여자)아이들, 코로나19 극복 위해 1억 원 상당 손 세정제 3만 개 기부(공식)”
  161. “걸스데이 유라-배우 박진희, 세계에 서울시 알린다”. CSTimes. Ngày 6 tháng 12 năm 2018. 
  162. “‘여자아이들’ 카자 모델로 선정… K뷰티&K팝 시너지 기대”
  163. “K-POP GIRL GROUP (G)I-DLE ANNOUNCES KAJA PARTNERSHIP WITH "SENORITA" MUSIC VIDEO”
  164. “[공식] (여자)아이들, ‘아키클래식’ 새 모델 발탁…대세 행보 이어간다”
  165. “LENS-ME WITH (G)I-DLE”
  166. “여자아이들, 콘택트렌즈 브랜드 전속 모델로 발탁”
  167. “'끼네스촌' (여자)아이들, 글로벌 이색 신기록달성…'옷걸이에 티셔츠 5장 빨리걸기' 미션성공”
  168. “(여자)아이들, 기네스 세계신기록 경신→월드클래스 등극”
  169. “[2018 AAA] 아이즈원·스트레이키즈·(여자)아이들·더보이즈, 신인상 수상”. OSEN (bằng tiếng Hàn). Ngày 28 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2018. 
  170. “[2018 KPMA]더보이즈-(여자)아이들, 남녀 신인상 `쾌거`” (bằng tiếng Hàn). Ngày 20 tháng 12 năm 2018. 
  171. “"BTS·워너원·트와이스·볼빨간"...'2018 MGA' 후보 공개, 투표 시작”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 1 tháng 10 năm 2018. 
  172. “[S포토] (여자)아이들, '아이들 상 받았습니다~' (2018 MGA 지니뮤직어워드)”. Stardailynews (bằng tiếng Hàn). Ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  173. “(여자)아이들, 신인상 수상 “소감 준비 못했는데”[2018 멜론뮤직어워드]”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Ngày 1 tháng 12 năm 2018. 
  174. “워너원부터 아이즈원까지 총출동...'2018 MAMA', 영광의 신인상 주인공은?”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 13 tháng 11 năm 2018. 
  175. “2018 [열일 어워즈] 올 한해 열일한 스타 모음_1.THE SHOWzip”. SBS MTV Korea. Ngày 4 tháng 12 năm 2018. 
  176. “MTV EMA's Announce Nominees For "Best Korean Act" Including Pentagon & (G) I-DLE”. Mwave. Ngày 5 tháng 10 năm 2018. 
  177. “[TMA포토] 더보이즈-(여자)아이들-스트레이키즈, '넥스트 리더상 수상했어요!'”. 더팩트. Truy cập 20 tháng 1 năm 2020. 
  178. “2019 Global Vlive Top10 prize winners!”. Truy cập 20 tháng 1 năm 2020. 
  179. “2018년 유튜브, 연예인 채널 성장 ‘눈에 띄네’”. Bloter.net. Truy cập 20 tháng 1 năm 2020. 
  180. [154]
  181. [156]
  182. “[종합] '더쇼' (여자)아이들, MXM·이달의 소녀 누르고 1위...NCT드림 컴백”. xportsnews.com (bằng tiếng Hàn). Ngày 4 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018. 
  183. “'쇼챔피언' (여자)아이들 1위 감격 "발전하는 아이돌 되겠다" [종합]”. XSportsNews. Ngày 6 tháng 3 năm 2019. 
  184. “[종합] '엠카' (여자)아이들, 데뷔곡 '라타타'로 2관왕…무서운 신인”. Xsportsnews (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2018. 
  185. “'엠카운트다운' (여자)아이들, 신화 꺾고 1위…선미·남우현 컴백 [종합]”. mydaily.co.kr (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2018. 

    Tài liệu tham khảo

    WikiPedia: (G)I-dle http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=top... http://sports.chosun.com/news/news.htm?id=20180502... http://www.cstimes.com/?mod=news&act=articleView&i... http://www.etnews.com/20190823000082 http://m.hankooki.com/m_sp_view.php?WM=sp&FILE_NO=... http://star.hankookilbo.com/News/Read/201901071602... http://tenasia.hankyung.com/archives/1330119 http://biz.heraldcorp.com/view.php?ud=202001290003... http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201805021050... http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201805251656...